Có 2 kết quả:

循环使用 xún huán shǐ yòng ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄢˊ ㄕˇ ㄧㄨㄥˋ循環使用 xún huán shǐ yòng ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄢˊ ㄕˇ ㄧㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) recycle
(2) to use in cyclic order

Từ điển Trung-Anh

(1) recycle
(2) to use in cyclic order